Chỉ thị kiểm soát gói

Chỉ thị kiểm soát gói

Chỉ thị kiểm soát gói

Chỉ thị kiểm soát gói tương ứng với tất cả các thông số quan trọng trong quá trình tiệt khuẩn. Tất cả chỉ thị này đáp ứng các yêu cầu của chỉ thị loại 5 và loại 6 theo tiêu chuẩn Châu Âu EN ISO 11140-1. Chỉ thị kiểm soát gói được đặt vào bên trong gói dụng cụ cần tiệt khuẩn để kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn bên trong gói dụng cụ. Chỉ thị sẽ chuyển từ màu vàng sang màu đen nếu quá trình tiệt khuẩn thành công.

Tính năng

  • Kiểm soát tất cả các thông số của quá trình tiệt khuẩn tại vị trí đặt chỉ thị.
  • Thân thiện với môi trường.
  • Lưu lại làm tài liệu lưu trữ liên quan đến bệnh nhân.
  • Tất cả các chỉ thị hóa học gke được bảo vệ bởi một lớp kết dính polymer, lớp phủ bề mặt và có thể xử lý như rác thải bình thường.
  • Tiết kiệm chi phí.
  • Dễ dàng phân tích kết quả vì sự thay đổi màu rõ ràng.
  • Sự thay đổi màu của chỉ thị là một phản ứng bất thuận nghịch. Chỉ thị lưu giữ trong một vài năm mà không trở lại màu sắc ban đầu.
  • 897

Lĩnh vực áp dụng

Hướng dẫn sử dụng

Hiệu quả vi sinh

Đặc tính kỹ thuật

Quá trình tiệt khuẩn Hơi nước  
Chỉ dẫn sử dụng

134 độ C, 3 phút hoặc 121 độ C, 15 phút

Phù hợp tiêu chuẩn ISO 11140-4: 2005
Điều kiện bảo quản 5-30 độ C, độ ẩm 5-80%
Hạn sử dụng

Thẻ chỉ thị có hạn dùng trong 3 năm

Quy định thải bỏ Chỉ thị có thể xử lý như rác thải thông thường

Thông tin đặt hàng

Art.-No.

Mã sản phẩm

Số lượng

Kích thước

[mm]

Mô tả/ Áp dụng

Qúa trình

tiệt khuẩn

Loại chỉ thị theo

EN ISO 11140-1

211-224

C-S-P-5-SV1

400

14 x 65

Chỉ thị kiểm soát gói một lớp dính trên thẻ, không có khả năng in thêm thông tin

Hơi nước

Loại 5

(kiểm soát 3 thông số: nhiệt độ, áp suất, thời gian)

211-225

800

211-226

3.200

211-226-020

240

211-230

C-S-P-5-78x48-SA-SV1

1.000

78 x 48

Nhãn dài một lớp dính có

thể in hoặc

viết thêm thông trên cuộn với 3’’

211-235

500

211-220

C-S-P-5-58x35-SV1

1.000

58 x 35

211-222

200

211-241

C-S-P-6-SV1

2.000

23 x 66

Chỉ thị kiểm soát gói một lớp dính để kiểm soát nhiệt độ, hơi nước, thời gian

Loại 6

211-242

500

211-243

250

211-238

C-S-P-6-SV2

2.000

 

Chương trình

tiệt khuẩn

prion

211-239

500

211-240

250

Lời khuyên đặc biệt

Sản phẩm cùng loại